ThêmBách khoa
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语在越南国内广泛使用,同时也在海外越南社区中有着重要地位。
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语在越南国内广泛使用,同时也在海外越南社区中有着重要地位。
ngôi sao bóng đá tức giận,Ngôi sao bóng đá tức giận: Lý do và biểu hiện
đại học sư phạm thể dục thể thao hà nội,Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội: Giới thiệu chi tiết
Ngôi sao bóng đá đêm giao thừa,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá đêm giao thừa
Ngôi sao bóng đá đến Trung Quốc,Ngôi sao bóng đá đến Trung Quốc: Lịch sử và sự nghiệp
đội cổ động viên,Đội cổ động viên: Lực lượng hùng hậu của các trận đấu thể thao
Huấn luyện viên在越南语中指的是“教练”或“训练师”,他们负责指导、训练和提升运动员或学员的技能和体能。无论是在体育领域还是在其他专业领域,Huấn luyện viên都扮演着至关重要的角色。